Khi làm quen những người bạn mới, chúng ta thường giới thiệu tên, tuổi và nghề nghiệp của mình, thậm chí là của cả bố mẹ mình nữa. Đó là lúc chúng ta cần biết đến những từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp, tránh trường hợp “I don’t know” rồi họ lại tưởng mình thất nghiệp mất. Cùng Step Up khám phá 100 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất trong bài viết này nhé!

Nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Khoa học

I had an appointment with environmental scientists.

(Tôi đã có một cuộc hẹn với các nhà khoa học môi trường.)

My uncle has been working as an agronomist for many years.

(Chú của tôi đã làm việc như một nhà khoa học nông nghiệp trong nhiều năm.)

Nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Y tế, Sức khỏe và Công tác xã hội

The dentist is checking Linda’s teeth.

(Nha sĩ đang kiểm tra răng của Linda.)

His dream is to become a psychiatrist.

(Ước mơ của anh ấy là trở thành một nhà tâm lý học.)

Nghề nghiệp tiếng Anh trong các lĩnh vực  khác

The farmers are working very hard.

(Những người nông dân đang làm việc rất chăm chỉ.)

She used to be a teacher and is now a full-time housewife.

(Cô ấy từng là một giáo viên và hiện đang là một bà nội trợ toàn thời gian.)

Từ vựng nghề nghiệp trong lĩnh vực Bán lẻ

The baker is making some croissants.

(Người thợ làm bánh đó đang làm một vài chiếc bánh sừng bò.)

I bought these agricultural products from a local greengrocer.

(Tôi đã mua những nông sản này từ một người bán rau địa phương.)

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp chủ đề luật pháp – an ninh

Cùng ILA tìm hiểu một số nghề nghiệp thuộc chủ đề luật pháp – an ninh và ví dụ dưới đây:

76/ attorney: người được uỷ quyền, luật sư

• Mr. William is known as a very honest judge. (Ông William được biết đến là một thẩm phán rất trung thực).

• After 2 years of university, Dalia became a lawyer as she dreamed. (Sau 2 năm đại học, Dalia đã trở thành luật sư như cô mơ ước).

• Peter wants to become a politician to contribute to his homeland. (Peter muốn trở thành một chính trị gia để cống hiến cho quê hương).

Cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh

Có từ vựng là có thể nghe, hiểu, và trả lời đơn giản được rồi. Nhưng để nói hay, nói chuẩn hơn thì bạn còn cần các mẫu câu đi cùng với từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp nữa. Sau này, nhỡ đâu cần đi phỏng vấn bằng tiếng Anh hoặc giới thiệu bản thân lúc đi ra mắt nhà vợ, nhà chồng người nước ngoài thì sao. Hãy tham khảo cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh sau đây nhé.

Mẫu câu áp dụng từ tựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Hành chính – Quản lý

The manager is overseeing his staff.

(Người quản lý đang giám sát nhân viên của mình.)

The recruitment consultant is the intermediary between the company and the employee.

(Cố vấn tuyển dụng là trung gian kết nối giữa công ty và người lao động.)

Từ vựng nghề nghiệp về lĩnh vực Tôn giáo

(Anh trai của anh ấy là một thầy tu.)

Do you know where the vicar is?

(Bạn có biết cha xứ đang ở đâu không?)

Bài tập từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp (Có đáp án)

Đề bài: Viết từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp dựa trên phiên âm cho trước

Bài tập tìm từ đúng dựa vào phiên âm trên có thể khiến không ít bé phải loay hoay trong việc tìm kiếm đáp án đúng. Tuy nhiên, khó khăn này sẽ được giải quyết thông qua sự trợ giúp của ứng dụng học tiếng Anh hàng đầu ELSA Speak.

Ứng dụng này sẽ mang đến cho bé một lộ trình học tập bài bản với 44 âm tiết trong hệ thống ngữ âm chuẩn quốc tế, cùng 25,000 bài luyện tập và 200 chủ đề được cập nhật thường xuyên. Chỉ với 10 phút luyện tập mỗi ngày, kỹ năng phát âm cùng khả năng ghi nhớ từ vựng của các bé chắc chắn sẽ được cải thiện rõ rệt.

Đặc biệt, hiện nay, ELSA Speak đã giúp hơn 90% người cùng phát âm rõ ràng hơn và 68% người dùng nói chuyện trôi chảy hơn. Với những “con số biết nói trên”, bố mẹ có thể yên tâm tải app ELSA Speak để hỗ trợ quá trình học tiếng Anh cho bé.

Như vậy, bài viết ngày hôm nay đã cung cấp cho các bé một kho từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp. Để nhớ từ vựng lâu hơn, các vị phụ huynh nên lưu ý khuyến khích con trẻ ôn luyện từ mới hằng ngày. Đặc biệt, nếu các bé cảm thấy khó khăn trong việc phát âm đúng chuẩn quốc tế, hãy tải ngay ELSA Speak!

Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về chủ đề kinh doanh – kinh tế

Bạn có thể tìm hiểu một số từ tiếng Anh chỉ nghề nghiệp ở lĩnh vực kinh doanh, kinh tế dưới đây:

20/ banker: nhân viên ngân hàng

22/ consultant: người tư vấn, nhà tư vấn

23/ cashier: nhân viên thu ngân

• I bought this phone because the salesman was so enthusiastic. (Tôi đã mua chiếc điện thoại này vì người bán hàng rất nhiệt tình).

• John is a businessman in the real estate industry. He owns many apartments and land in Los Angeles. (John là một doanh nhân trong lĩnh vực bất động sản. Ông sở hữu nhiều căn hộ và đất đai ở Los Angeles).

• The director’s assistant has scheduled a meeting with the partner this afternoon. (Trợ lý giám đốc đã lên lịch gặp đối tác vào chiều nay).

Một số mẫu câu khác sử dụng từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

1. I am a workaholic. (Tôi là một người đam mê với công việc.)

2. I have a seven-to-six job. (Tôi có một công việc bắt đầu lúc 7 giờ và tan làm lúc 18 giờ.)

3. I am a freelancer. (Tôi là một người làm việc tự do.)

4. I am out of work/unemployed. (Tôi đang thất nghiệp.)

5. My boss has fired me. (Sếp của tôi đã sa thải tôi.)

Mẫu câu tiếng Anh hỏi đáp trực tiếp về nghề nghiệp

1. What do you do? (Bạn làm nghề gì?)

Ví dụ: I’m a model. (Tôi là một người mẫu.)

2. What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì để kiếm sống?)

=> I work as a… (Tôi làm nghề…)

Ví dụ: I work as a firefighter. (Tôi làm nghề lính cứu hỏa.)

3. What line of work are you in? (Bạn làm việc trong ngành nào?)

=> My line of work is… (Tôi đang làm việc trong ngành…)

Ví dụ: My line of work is education. (Tôi làm việc trong ngành giáo dục.)

Từ vựng về nghề nghiệp trong chủ đề giáo dục

Cùng khám phá những từ vựng dưới đây và học thuộc lòng những từ vựng thú vị này nhé:

7/ student: học sinh, sinh viên

• Anna’s professor assigned her a difficult research topic. (Giáo sư của Anna giao cho cô một chủ đề nghiên cứu khó).

• Sarah has been a librarian for the school library since 2012. (Sarah là thủ thư cho thư viện trường học từ năm 2012).

• To earn extra income, Kristen worked as a tutor for William’s family. (Để kiếm thêm thu nhập, Kristen đã làm gia sư cho gia đình William).

Nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Lữ hành và khách sạn

I have an appointment with the hotel manager at 8 a.m.

(Tôi có hẹn với người quản lý khách sạn vào 8 giờ sáng.)

My sister is a tour guide in Da Nang.

(Chị gái tôi đang là một hướng dẫn viên du lịch tại Đà Nẵng.)

Xem thêm: Các mẫu câu giao tiếp hàng ngày

Mẫu câu tiếng Anh hỏi đáp trực tiếp về nghề nghiệp

1. What do you do? (Bạn làm nghề gì?)

Ví dụ: I’m a model. (Tôi là một người mẫu.)

2. What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì để kiếm sống?)

=> I work as a… (Tôi làm nghề…)

Ví dụ: I work as a firefighter. (Tôi làm nghề lính cứu hỏa.)

3. What line of work are you in? (Bạn làm việc trong ngành nào?)

=> My line of work is… (Tôi đang làm việc trong ngành…)

Ví dụ: My line of work is education. (Tôi làm việc trong ngành giáo dục.)

Từ vựng nghề nghiệp trong lĩnh vực Lao động tay chân

(Anh ấy là một người thợ làm vườn chuyên nghiệp.)

Có thể bạn quan tâm: Trọn bộ từ vựng về phương tiện giao thông

Từ vựng nghề nghiệp trong lĩnh vực Bán lẻ

The baker is making some croissants.

(Người thợ làm bánh đó đang làm một vài chiếc bánh sừng bò.)

I bought these agricultural products from a local greengrocer.

(Tôi đã mua những nông sản này từ một người bán rau địa phương.)

Nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Vận tải

My father has been a sea captain for five years.

(Bố của tôi đã làm thuyền trưởng được năm năm.)

The flight attendants of this airline are very professional.

(Những nhân viên tiếp viên của hãng hàng không này rất chuyên nghiệp.)