Hiện nay, những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh ngày càng được nhiều sử dụng bởi các nhà tuyển dụng để có thể kiểm tra trình độ ngoại ngữ và kỹ năng giao tiếp cũng như tư duy của ứng viên. Ngày hôm nay, cùng Langmaster dành thời gian đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu bộ 30+ các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thông dụng nhất cho mọi ngành nghề nhé!

Chuẩn bị quần áo lịch sự, phù hợp với vai trò giáo viên

Trang phục khi ứng tuyển vị trí giáo viên là yếu tố quan trọng, đòi hỏi sự lịch sự và phù hợp. Nam giáo viên nên lựa chọn áo sơ mi kèm vest hoặc áo vest trắng, kết hợp cùng quần tây và giày đen. Điều này tạo nên vẻ trang trọng và chuyên nghiệp. Còn đối với nữ giáo viên có thể mặc váy dài hoặc áo sơ mi kết hợp quần tây, nên mang giày cao gót để thêm phần trang trọng và nữ tính.

Điều quan trọng là tránh những trang phục hở hang hoặc quá lòe loẹt. Bạn nên chọn trang phục có kiểu dáng đơn giản và không quá nổi bật để tập trung vào nội dung của buổi phỏng vấn.

Chuẩn bị quần áo lịch sự, phù hợp với vai trò giáo viên

How do you handle change? (Bạn thích ứng với những thay đổi như thế nào?)

Hãy trả lời câu hỏi một cách tích cực và thể hiện rằng bạn là người sẵn lòng chấp nhận và thích ứng với sự thay đổi. Nếu có, đưa ra ví dụ cụ thể về những tình huống thay đổi bạn đã từng gặp và cách bạn đã xử lý chúng. Đồng thời, cố gắng cho thấy rằng bạn không chỉ chấp nhận thay đổi mà còn chủ động tìm cách giải quyết các thách thức mà nó đem lại.

Câu trả lời gợi ý: I handle change with a positive and adaptable mindset. I understand that change is inevitable in any dynamic work environment, and I see it as an opportunity for growth and learning. To effectively manage change, I first take the time to understand the reasons behind the change and its potential impact on my role and responsibilities. I also embrace change by staying open to new ideas and approaches. I am proactive in seeking feedback and guidance from colleagues and supervisors to navigate through transitions smoothly.

(Dịch: Tôi thích ứng với sự thay đổi bằng tư duy tích cực và thích nghi. Tôi hiểu rằng thay đổi là không thể tránh khỏi trong bất kỳ môi trường làm việc năng động nào và tôi coi đó là cơ hội để phát triển và học hỏi. Để làm quen với sự thay đổi một cách hiệu quả, trước tiên tôi dành thời gian để hiểu lý do đằng sau sự thay đổi và tác động tiềm ẩn của nó đối với vai trò và trách nhiệm của tôi. Tôi cũng đón nhận sự thay đổi bằng cách cởi mở với những ý tưởng và cách tiếp cận mới. Tôi chủ động tìm kiếm sự nhận xét và hướng dẫn từ đồng nghiệp và người giám sát để vượt qua quá trình chuyển đổi một cách suôn sẻ.)

Xem thêm: ĐI PHỎNG VẤN MẶC GÌ? CÁC TIP ĂN MẶC GHI ĐIỂM VỚI NHÀ TUYỂN DỤNG

What are your short term goals? (Các mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?)

Khi trả lời, hãy đảm bảo rằng những mục tiêu ngắn hạn bạn đề cập phù hợp với công việc và vị trí bạn đang ứng tuyển. Tránh nhắc đến các mục tiêu cá nhân không liên quan đến công việc hoặc không liên quan đến lĩnh vực chuyên môn của bạn.

Câu trả lời gợi ý: My short-term goals right now revolve around finding a position where I can wholeheartedly dedicate myself to the work. I am eager to utilize my knowledge and skills to contribute to the success and growth of the company I work for.

(Dịch: Mục tiêu ngắn hạn của tôi lúc này là tìm kiếm một vị trí mà tôi có thể toàn tâm toàn ý cống hiến hết mình cho công việc. Tôi mong muốn sử dụng kiến thức và kỹ năng của mình để đóng góp vào sự thành công và phát triển của công ty mà tôi đang làm việc.)

Đi đến buổi phỏng vấn sớm hơn ít nhất 15 phút

Đến buổi phỏng vấn sớm hơn ít nhất 15 phút là điều rất quan trọng và mang lại nhiều lợi ích. Bởi bạn có thời gian để kiểm tra lại trang phục, tác phong và tự tin hơn trong việc thể hiện bản thân. Điều này giúp bạn tránh những tình huống đột xuất trên đường như gặp tắc đường hoặc khó tìm địa điểm phỏng vấn.

Ngoài ra, việc đến sớm còn phản ánh tác phong làm việc chuyên nghiệp và đúng giờ của bạn. Điều này thể hiện sự tôn trọng thời gian, cẩn trọng trong việc chuẩn bị cho buổi phỏng vấn. Nhà tuyển dụng thường đánh giá cao sự đúng giờ và tôn trọng thời gian, điều này có thể ghi điểm trong mắt họ.

Đi đến buổi phỏng vấn sớm hơn ít nhất 15 phút

Tell me about a time when you had to deal with a difficult coworker or client. (Kể về một lần bạn phải đối mặt với đồng nghiệp hoặc khách hàng khó tính.)

Câu trả lời gợi ý: During my previous role, I encountered a challenging situation with a coworker who had a different work style and communication approach. We were collaborating on a project, and our conflicting perspectives led to misunderstandings and delays. To address the issue, I initiated an open and honest conversation with my coworker, expressing my concerns and actively listening to their point of view. We identified the areas of disagreement and worked together to find common ground. Additionally, I suggested establishing regular check-in meetings to provide updates and ensure alignment throughout the project.

(Dịch: Trong vai trò trước đây của mình, tôi đã gặp phải một tình huống khó khăn với một đồng nghiệp có phong cách làm việc và cách giao tiếp khác tôi. Chúng tôi hợp tác trong một dự án và những quan điểm trái ngược nhau của chúng tôi đã dẫn đến những hiểu lầm và sự chậm trễ. Để giải quyết vấn đề, tôi đã bắt đầu một cuộc trò chuyện cởi mở và chân thành với đồng nghiệp của mình, bày tỏ mối quan tâm của mình và tích cực lắng nghe quan điểm của anh ấy. Chúng tôi đã xác định những điểm bất đồng và cùng nhau tìm ra tiếng nói chung. Ngoài ra, tôi đề xuất mở các cuộc họp kiểm tra thường xuyên để cập nhật thông tin và đảm bảo sự liên kết trong suốt dự án.)

Một số câu phỏng vấn bằng tiếng Anh

Câu trả lời gợi ý: I have been teaching for five years, primarily at the elementary level. I have taught various subjects, including English Language Arts, Mathematics, and Science. I have also had the opportunity to teach in middle school, where I focused on History and Geography.

(Dịch: Tôi đã giảng dạy được năm năm, chủ yếu ở cấp tiểu học. Tôi đã dạy nhiều môn học khác nhau, bao gồm Ngữ văn Anh, Toán và Khoa học. Tôi cũng đã có cơ hội dạy ở trường cấp hai, nơi tôi tập trung vào môn Lịch sử và Địa lý.)

Câu trả lời gợi ý: To engage and motivate my students, I employ a combination of interactive and hands-on activities. I integrate technology and multimedia to make the lessons more dynamic and relatable. Additionally, I use group discussions, debates, and project-based learning to encourage critical thinking and collaboration among students.

(Dịch: Để thu hút và thúc đẩy học sinh của mình, tôi sử dụng kết hợp các hoạt động tương tác và thực hành. Tôi tích hợp công nghệ và đa phương tiện để làm cho các bài học trở nên sinh động và dễ hiểu hơn. Ngoài ra, tôi sử dụng các cuộc thảo luận nhóm, tranh luận và học tập dựa trên dự án để khuyến khích tư duy phản biện và sự hợp tác giữa các học sinh.)

Câu trả lời gợi ý: I use a variety of assessment methods, including quizzes, tests, projects, and presentations. I also conduct regular formative assessments to gauge students' understanding during the learning process. By using diverse assessment tools, I can better understand my students' strengths and areas for improvement.

(Dịch: Tôi sử dụng nhiều phương pháp đánh giá, bao gồm các câu đố, bài kiểm tra, dự án và thuyết trình. Tôi cũng tiến hành đánh giá quá trình thường xuyên để đánh giá sự hiểu biết của sinh viên trong quá trình học tập. Bằng cách sử dụng các công cụ đánh giá đa dạng, tôi có thể hiểu rõ hơn về điểm mạnh và những điểm cần cải thiện của học sinh.)

Câu trả lời gợi ý: Differentiated instruction is essential to meet the diverse needs of my students. I modify lessons based on individual learning styles and abilities. I offer additional support and resources to students who require extra assistance, while also providing enrichment activities for those who are more advanced.

(Dịch: Hướng dẫn khác biệt là điều cần thiết để đáp ứng nhu cầu đa dạng của học sinh của tôi. Tôi sửa đổi các bài học dựa trên phong cách và khả năng học tập của từng cá nhân. Tôi cung cấp hỗ trợ và nguồn lực bổ sung cho những sinh viên cần hỗ trợ thêm, đồng thời đưa ra các hoạt động bồi dưỡng cho những sinh viên có trình độ cao hơn.)

Câu trả lời gợi ý: In my opinion, the most important aspect of being an effective teacher is building positive relationships with students. When students feel valued, respected, and supported in the classroom, they are more likely to be engaged and motivated to learn. Establishing a safe and nurturing learning environment is crucial to foster students' academic and personal growth.

(Dịch: Theo tôi, khía cạnh quan trọng nhất của việc trở thành một giáo viên hiệu quả là xây dựng mối quan hệ tích cực với học sinh. Khi học sinh cảm thấy có giá trị, được tôn trọng và được hỗ trợ trong lớp học, các em sẽ có nhiều khả năng tham gia và có động lực học tập hơn. Thiết lập một môi trường học tập an toàn và nuôi dưỡng là rất quan trọng để thúc đẩy sự phát triển cá nhân và học tập của học sinh.)

Câu trả lời gợi ý: I believe in maintaining open and regular communication with parents and guardians. I schedule parent-teacher conferences to discuss students' progress and address any concerns. I also send home regular updates and newsletters to keep parents informed about classroom activities and upcoming events. I encourage parental involvement in school activities and volunteering opportunities.

(Dịch: Tôi tin vào việc duy trì giao tiếp cởi mở và thường xuyên với phụ huynh và người giám hộ. Tôi lên lịch họp phụ huynh-giáo viên để thảo luận về sự tiến bộ của học sinh và giải quyết bất kỳ mối quan ngại nào. Tôi cũng thường xuyên gửi về nhà các bản cập nhật và bản tin để thông báo cho phụ huynh về các hoạt động trong lớp và các sự kiện sắp tới. Tôi khuyến khích phụ huynh tham gia vào các hoạt động của trường và các cơ hội tình nguyện.)

Câu trả lời gợi ý: I am committed to continuous professional development to enhance my teaching skills and knowledge. I attend workshops, conferences, and webinars related to the latest teaching strategies and educational technology. I also participate in online courses to stay updated with current educational trends and research. By continually learning, I aim to provide the best possible education for my students.

(Dịch: Tôi cam kết không ngừng phát triển chuyên môn để nâng cao kiến thức và kỹ năng giảng dạy của mình. Tôi tham dự các hội thảo, hội nghị và hội thảo trực tuyến liên quan đến các chiến lược giảng dạy và công nghệ giáo dục mới nhất. Tôi cũng tham gia các khóa học trực tuyến để cập nhật các xu hướng giáo dục và nghiên cứu hiện tại. Bằng cách liên tục học hỏi, tôi đặt mục tiêu cung cấp nền giáo dục tốt nhất có thể cho học sinh của mình.)