Sách Tiếng Anh Lớp 6 Global Success Tập 2 Sách Bài Tập
Để sử dụng sách mà không cần kết nối mạng, bạn vui cài đặt ứng dụng Sách tiếng Anh 6 Tập 2 Global Success theo hướng dẫn bên dưới.
Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2 looking back
Để ôn tập đầy đủ các lý thuyết đã tổng hợp ở mục 1 và mục 2, dưới đây sẽ là một số bài tập để giúp các em thực hành, chuẩn bị cho các kỳ thi sắp tới.
ĐỀ THI, GIÁO ÁN, SÁCH LUYỆN THI DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 6
Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và khóa học dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official
Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Global Success Tập 1 & Tập 2 bám sát nội dung sách Global Success 6 bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống (NXB Giáo dục).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 9: Cities of the world
địa điểm, công trình thu hút du khách
Bài tập 5: Dựa vào bức ảnh và điền True hoặc False
Để giúp phụ huynh dễ dàng đồng hành cùng con học tiếng Anh tại nhà BingGo Leaders cùng các chuyên gia đã biên soạn bộ tài liệu tiếng Anh chi tiết. Ba mẹ nhanh tay đăng ký để nhận miễn phí ngay!
Trong bài viết này, chúng ta đã có cơ hội tìm hiểu về lý thuyết và lời giải một số bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2. Việc nắm vững kiến thức cơ bản về từ vựng, ngữ pháp và cách thức làm bài tập là một bước quan trọng trong việc học tiếng Anh hiệu quả.
Hãy luôn thực hành và rèn luyện từ vựng, ngữ pháp qua việc giải các bài tập và tham gia vào các hoạt động học tiếng Anh. Bất kỳ kiến thức nào cũng đều cần thời gian và công sức để tiếp thu và nắm vững. Đừng ngần ngại hỏi thầy cô hoặc bạn bè nếu gặp khó khăn, và hãy ôn tập đều đặn để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.
Chúc các em học sinh thành công trong việc học tiếng Anh và vượt qua mọi thách thức trong quá trình học tập!
Cấu trúc There is/ There are
“There is” và “There are” là hai cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh và cũng được sử dụng ở các thể khẳng định, phủ định và nghi vấn. Trong đó, còn có một thể rút gọn khá đặc biệt cũng sẽ được giới thiệu ngay dưới đây.
Cách dùng There is/ There are ở thể khẳng định:
There is + a/ an/ one/ the + singular noun
- There is an apple on the kitchen table (Có một quả táo ở trên bàn bếp)
- There is a penny in my wallet (Có một đồng xu ở trong ví của tôi)
There are + (number/ many/ a lot of/ lots of) + plural nouns
- There are 4 cookies (Có 4 miếng bánh quy)
- There are 5 person in my family (Có 5 người trong nhà của tôi)
- There is some milk in the bottle (Có một ít sữa ở trong chai)
- There is some water in the cup (Có một ít nước ở trong tủ lạnh
Cách dùng There is/ There are ở thể phủ định:
There is + not + a/ an/ any + singular noun
- There is not any book on the chair (Không có quyển sách nào ở trên cái ghế)
- There isn’t a red car in front of my house (Không có chiếc xe màu đỏ nào ở trước nhà tôi)
There are not + (number/ many/ any/ …) + plural nouns
- There are 4 cookies (Có 4 miếng bánh quy)
- There are 5 person in my family (Có 5 người trong nhà của tôi)
There is + not + any + uncountable noun
- There is not any milk in the bottle (Không có sữa ở trong chai)
- There is not any money in my wallet (Không có lấy một đồng tiền ở trong ví của tôi)
Cách dùng There is/ There are ở thể nghi vấn:
Is there + a/ an + singular noun?
- Is there a bowl on the table? (Trên bàn có một chiếc bát phải không?)
- Is there a banana in your pocket? (Trong túi của bạn có một quả chuối phải không?)
Are there + any + plural nouns?
- Are there any eggs in the fridge? (Trong tủ lạnh có trứng không?)
- Are there any cakes in the kitchen? (Trong bếp còn chiếc bánh nào không?)
Is there + any + uncountable noun?
- Is there anybody here? (Có ai ở đây không?)
- Is there any cold water in the fridge? (Trong tủ lạnh có nước không?)
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 10: Our houses in the future
vật thể bay, đĩa bay không xác định
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 4: My neighbourhood
phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
phân xưởng (sản xuất, sửa chữa)
Bài tập 2: Chọn đáp án chính xác trong các câu sau
1. _________ 20 girls and 15 boys in my highschool class.
A. There is B. There are C. There isn’t D. There aren’t
2. ________ an unusual of mosquitoes this autumn.
A. There is B. There are C. There isn’t D. There aren’t
3. ___________any pen in my pencil box. Can I borrow one?
A. There is B. There are C. There isn’t D. There aren’t
4. I am finding my keys, but____________any keys on the table.
A. There is B. There are C. There isn’t D. There aren’t
5. Luckily,___________ one room left at the Hotel.
A. There is B. There are C. There isn’t D. There aren’t
6. ___________nothing as good as Grandma’s food.
A. There is B. There are C. There isn’t D. There aren’t
7. __________ a lot of chairs in the living room.
A. There is B. There are C. There isn’t D. There aren’t
8. Are you sure_________ any cold water left in the fridge?
A. There is B. There are C. There isn’t D. There aren’t
9. _________ milk in the bottle.
A. There is B. There are C. There isn’t D. There aren’t
10. ______________any money left in my wallet.
A. There is B. There are C. There isn’t D. There aren’t
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 2 Skill 2
Ở trong chương trình tiếng Anh lớp 6 Unit 2 Skill 2, các em học sinh sẽ được tiếp cận với 2 nhóm ngữ pháp chính về cách dùng sở hữu cách và làm quen với cấu trúc There is/ There are.
Khái niệm: Sở hữu cách trong tiếng Anh là một cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn đạt mối quan hệ sở hữu hoặc mối liên hệ giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Sở hữu cách thường dùng để biểu thị mối quan hệ giữa vật sở hữu và chủ sở hữu. Trong tiếng Anh, cách biểu thị sở hữu thường sử dụng ký hiệu "'s" sau các danh từ không kết thúc bằng "s" hoặc "es".
Ví dụ: This is Tom’s backpack (Đây là cặp sách của Tom)
Chủ sở hữu + ‘s + người/vật thuộc quyền sở hữu
Ví dụ: My father’s car (Xe ô tô của bố tôi)
Ví dụ: The dog’s food (Thức ăn của con chó)
Ví dụ: My brothers’ bikes (Những chiếc xe đạp của các anh tôi)
Ví dụ: His children’s cake (Bánh của những đứa trẻ nhà anh ấy)
Ví dụ: Linda’s and Timber’s books is on the table (Những cuốn sách của Timber và Linda nằm ở trên bàn)
Ví dụ: My older brother’s bag is beautiful (Cái túi của anh trai tôi thật đẹp)
Lưu ý: Trong một số trường hợp nhất định, sở hữu cách thường hay bị nhầm thành dạng viết tắt của động từ tobe “is”.
Mục lục Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success
Xem thêm từ vựng Tiếng Anh lớp 6 hai bộ sách khác:
Work in pairs. Look at the picture in 4 carefully, and then cover it. Ask and answer questions about the position of things in the picture. (Hãy làm việc theo cặp. Nhìn bức tranh ở bài tập 4 và sau đó che lại. Hỏi và trả lời các câu hỏi về vị trí đồ vật trong tranh)
Các em có thể tham khảo đoạn hội thoại ví dụ dưới đây để thực hành nói với bạn cùng nhóm:
B: It’s in front of the computer.
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 13 trang 62, 63 Reading - Kết nối tri thức
1 (trang 62 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3): Read and match (Đọc và nối)
5. Nhìn vào cái bàn và hai cái ghế trong phòng ngủ của tớ.
6. Cặp sách và đồ chơi của tớ ở trên bàn.
2 (trang 63 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3): Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Đây là phòng ngủ của tớ. Mời vào! Bàn và ghế ở đó. Đồ dùng học tập của tớ và những chiếc đèn ở trên bàn.
Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 sách Kết nối tri thức hay khác:
A. Phonics and Vocabulary (trang 60 SBT Tiếng Anh lớp 3): 1. Complete and say (Hoàn thành và nói)... 2. Do the puzzle (Làm câu đố)...
B. Sentence patterns (trang 61 SBT Tiếng Anh lớp 3): 1. Read and match (Đọc và nối)... 2. Look, match and read (Nhìn, nối và đọc)...
C. Speaking (trang 62 SBT Tiếng Anh lớp 3): Ask and answer (Hỏi và trả lời)...
E. Writing (trang 63 SBT Tiếng Anh lớp 3): 1. Write the answers (Viết câu trả lời)... 2. Look and write (Nhìn và viết)...
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá lý thuyết và lời giải các bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2. Dưới sự hướng dẫn và giải thích chi tiết, bạn sẽ hiểu rõ hơn về các khái niệm ngữ pháp và từ vựng, từ đó cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Hãy cùng nhau bắt đầu cuộc hành trình học tập vui vẻ và đầy thú vị này!