chuyên ngành công nghệ kỹ thuật ô tô

Mẫu câu giao tiếp thông dụng chuyên ngành ô tô

Ngoài việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô, bạn cũng cần biết cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng mà bạn có thể áp dụng khi nói về ô tô.

★ How much is this car? (Chiếc xe này giá bao nhiêu?)

★ What are the features of this car? (Chiếc xe này có những tính năng gì?)

★ Can I take a test drive? (Tôi có thể lái thử xe không?)

★ Do you offer any warranty or service? (Bạn có bảo hành hoặc bảo dưỡng xe không?)

★ I want to trade in my old car. (Tôi muốn đổi chiếc xe cũ của tôi.)

★ I want to pay in cash/credit card/installments. (Tôi muốn trả tiền mặt/thẻ tín dụng/trả góp.)

★ What’s wrong with my car? (Chiếc xe của tôi bị gì?)

★ How long will it take to fix it? (Sửa xe mất bao lâu?)

★ How much will it cost? (Sửa xe tốn bao nhiêu tiền?)

★ Do you have the spare parts in stock? (Bạn có sẵn phụ tùng không?)

★ Can you give me a receipt? (Bạn có thể cho tôi hóa đơn không?)

★ Please call me when it’s done. (Xin hãy gọi cho tôi khi xong.)

★ Can you show me your driver’s license? (Bạn có thể cho tôi xem bằng lái xe không?)

★ Where are you going? (Bạn đang đi đâu?)

★ Can you turn on the GPS? (Bạn có thể bật định vị không?)

★ Can you turn up/down the air conditioner? (Bạn có thể tăng/giảm điều hòa không?)

★ Can you fasten your seat belt? (Bạn có thể thắt dây an toàn không?)

★ Can you park over there? (Bạn có thể đỗ xe ở đó không?)

Dù làm việc trong lĩnh vực ô tô hay bất cứ ngành nghề nào thì cơ hội cạnh tranh việc làm trực tiếp giữa người lao động cũng ngày càng tăng cao. Để tạo vị thế và chỗ đứng riêng cho mình, bắt buộc bạn phải tạo ra sự khác biệt bằng cách bổ sung Ngoại ngữ đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành.

QTS English hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực ô tô. Hãy xây dựng cho mình nền tảng tiếng Anh chuyên ngành vững chắc, bắt đầu từ “100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô” được QTS English tổng hợp trong bài viết trên đây!

Từ vựng tiếng Anh về các hệ thống của ô tô

Một chiếc xe hơi không chỉ có động cơ, mà còn có nhiều hệ thống khác nhau để đảm bảo an toàn, tiện nghi và hiệu năng của xe. Bạn cần biết những từ vựng tiếng Anh về các hệ thống của ô tô để có thể sử dụng, bảo trì và sửa chữa xe một cách hiệu quả. Sau đây là một số hệ thống quan trọng mà bạn nên biết:

★ Transmission system: Hệ thống truyền động

Là hệ thống chuyển động lực từ động cơ đến bánh xe. Hệ thống truyền động bao gồm hộp số, trục động lực, trục cân bằng, bánh răng cầu,…

Ví dụ: The transmission system in my car is not working properly. (Hệ thống truyền động của xe tôi không hoạt động bình thường.)

Là hệ thống giảm tốc độ hoặc dừng xe bằng cách tạo ma sát giữa bánh xe và đường. Hệ thống phanh bao gồm phanh đĩa, phanh tang trống, phanh tay, phanh khẩn cấp,…

Ví dụ: The brake system is the most important safety feature on a car. (Hệ thống phanh là tính năng an toàn quan trọng nhất trên ô tô.)

★ Steering system: Hệ thống lái

Là hệ thống điều khiển hướng di chuyển của xe bằng cách quay bánh xe trước. Hệ thống lái bao gồm vô lăng, thanh lái, bơm trợ lực lái,…

Ví dụ: The steering system allows the driver to control the direction of the car. (Hệ thống lái giúp người lái điều khiển hướng di chuyển của xe.)

★ Suspension system: Hệ thống treo

Là hệ thống giảm chấn và cân bằng cho xe khi di chuyển trên đường gồ ghề. Hệ thống treo bao gồm lò xo, giảm xóc, thanh cân bằng,…

Ví dụ: The suspension system helps to reduce vibration and bumps when the car is moving. (Hệ thống treo giúp giảm rung động và va chạm khi xe di chuyển.)

★ Electrical system: Hệ thống điện

Là hệ thống cung cấp và điều khiển điện cho các bộ phận của xe. Hệ thống điện bao gồm ắc quy, bộ phát điện, bộ chia điện, bộ đèn, bộ còi, bộ đo,…

Ví dụ: The electrical system provides power for the electrical components on the car. (Hệ thống điện cung cấp năng lượng cho các thiết bị điện trên xe.)

★ Air conditioning system: Hệ thống điều hòa không khí

Là hệ thống làm mát, sưởi ấm và làm sạch không khí trong xe. Hệ thống điều hòa không khí bao gồm máy nén, máy nén khí, máy giải nhiệt, máy bay hơi, quạt, ống dẫn,…

Ví dụ: The air conditioning system helps to regulate the temperature and humidity inside the car. (Hệ thống điều hòa giúp điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm trong xe.)

Từ vựng tiếng Anh về các loại xe ô tô

Ô tô là một phương tiện giao thông phổ biến và tiện lợi. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng có rất nhiều loại xe ô tô khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm và chức năng riêng. Bạn có thể phân biệt được các loại xe ô tô bằng tiếng Anh không? Hãy cùng QTS English tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về các loại xe ô tô sau đây:

Đây là từ chung để chỉ một phương tiện giao thông có bốn bánh, có thể chở được từ 4 đến 7 người.

Ví dụ: I bought a new car last week. (Tôi đã mua một chiếc xe hơi mới tuần trước)

Đây là loại xe hơi có thiết kế gồm hai hàng ghế, một khoang hành lý phía sau và một khoang động cơ phía trước.

Ví dụ: He drives a black sedan. (Anh ấy lái một chiếc xe sedan màu đen)

Đây là loại xe hơi có thiết kế gồm một hàng ghế trước, một hàng ghế sau có thể gập lại và một khoang hành lý mở rộng đến phần đuôi xe.

Ví dụ: She prefers a hatchback to a sedan. (Cô ấy thích xe hatchback hơn xe sedan.)

★ SUV: Xe SUV (Sport Utility Vehicle – xe thể thao đa dụng)

Đây là loại xe hơi có thiết kế gồm hai hoặc ba hàng ghế, một khoang hành lý rộng rãi và một khoang động cơ lớn. Xe SUV thường có khả năng chạy trên nhiều địa hình khác nhau.

Ví dụ: He bought an SUV for his family. (Anh ấy đã mua một chiếc xe SUV cho gia đình mình)

Đây là loại xe hơi có thiết kế gồm một khoang lái và một khoang chở hàng phía sau. Xe tải thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa.

Ví dụ: They loaded the goods on the truck. (Họ đã xếp hàng hóa lên xe tải)

Đây là loại xe hơi có thiết kế gồm một khoang lái và một khoang chứa rộng rãi phía sau. Xe van thường được sử dụng để chở người hoặc hàng hóa.

Ví dụ: She rented a van to move her furniture. (Cô ấy đã thuê một chiếc xe van để chuyển đồ đạc)

Đây là loại xe hơi có thiết kế gồm một khoang lái và một khoang chở khách rộng rãi. Xe buýt thường được sử dụng để vận chuyển hành khách công cộng.

Ví dụ: He takes the bus to work every day. (Anh ấy đi xe buýt đến công ty mỗi ngày)

Đây là loại xe hơi có thiết kế gồm một khoang lái và một khoang chở khách. Xe taxi thường được sử dụng để vận chuyển hành khách theo yêu cầu.

Ví dụ: She hailed a taxi on the street. (Cô ấy đã vẫy xe taxi trên đường)

Đây là loại xe hơi có thiết kế gồm hai bánh, một yên ngồi và một khoang động cơ. Xe máy thường được sử dụng để chở một hoặc hai người.

Ví dụ: He loves riding his motorcycle. (Anh ấy thích đi xe máy của mình)

Sách tiếng Anh chuyên ngành ô tô nên mua

Trên thị trường có rất nhiều sách tiếng Anh chuyên ngành ô tô. Dưới đây là vài cuốn chất lượng nhất được khuyên mua và sử dụng:

Theo xu hướng toàn cầu hóa, thị trường ô tô ngày càng trở nên sôi động tại Việt Nam, kéo theo nhu cầu về nguồn nhân lực phục vụ trong ngành cũng nhiều hơn. Vì thế, học Công nghệ ô tô, Ngôn ngữ Anh nói chung, hay tiếng Anh chuyên ngành ô tô nói riêng hứa hẹn cơ hội nghề nghiệp rộng mở. Nguồn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng được HIC tổng hợp ở trên thực sự hữu ích nếu bạn đang học hay mong muốn theo học lĩnh vực này.

4 Cơ hội việc làm ngành ngôn ngữ Anh Cao đẳng Quốc tế Hà Nội

Ngành Ô tô đã và đang chứng kiến những thay đổi đột phá trong thời gian qua. Để bắt kịp với sự phát triển nhanh chóng này, người học và làm việc trong lĩnh vực này phải nhận thức được việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành là một yếu tố vô cùng cần thiết.

Nếu bạn cũng đang tìm kiếm nguồn tài liệu uy tín để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô và áp dụng vào thực tế công việc, đừng bỏ lỡ bài viết này của QTS English – nơi chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn một loạt các thuật ngữ chuyên ngành, mẫu câu giao tiếp, đây sẽ là nền tảng giúp bạn tiến xa hơn trên con đường sự nghiệp!