Trong thế giới công nghệ số ngày nay, lập trình web đóng một vai trò quan trọng và không thể thiếu. Nhưng bạn đã từng tự hỏi lập trình web thực sự là gì? Đơn giản, lập trình web là quá trình tạo ra và phát triển các trang web hoặc ứng dụng web, bao gồm cả phần giao diện người dùng (front-end) và phần hoạt động phía sau (back-end). Để thực hiện các công việc này, lập trình viên sử dụng nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau, mỗi ngôn ngữ đều có những ưu điểm và ứng dụng riêng biệt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu khái niệm lập trình web là gì? Những ngôn ngữ lập trình web phổ biến nhất hiện nay, các bạn hãy cùng Tokyo Tech Lab theo dõi bài viết này nhé!

Điều gì khiến Web 3.0 khác biệt so với các phiên bản trước?

Khi web 1.0 được giới thiệu vào cuối những năm 1990, ngành này đã đạt doanh thu khoảng 1 nghìn tỷ USD, nhưng thế giới kỹ thuật số đã chứng kiến ​​sự gia tăng đáng kể về những giá trị này. Trong vòng một thập kỷ rưỡi, nó đã tăng khoảng 6 lần với tổng doanh thu xấp xỉ 5,9 nghìn tỷ USD.

Lý do cho sự tăng trưởng này là do web 1.0 tập trung chủ yếu vào các trình duyệt trên máy tính để bàn, nhưng mặt khác, web 2.0 luôn hướng đến các ứng dụng di động đầu tiên và sau đó dựa trên nền tảng đám mây. Với việc điện thoại thông minh đã thiết lập được vị trí của mình trên thị trường, web 2.0 đã được đồng bộ hóa khá tốt trong quá trình tạo ra lợi nhuận cho hoạt động kinh doanh trong một khoảng thời gian ngắn như vậy.

Tương lai hoàn toàn phụ thuộc vào Trí tuệ nhân tạo và đây chính là điều mà web 3.0 tập trung. Các dịch vụ do AI điều khiển, kiến ​​trúc dữ liệu phi tập trung và cơ sở hạ tầng điện toán biên là một số công nghệ mà web 3.0 xoay quanh, khiến nó trở nên khác biệt và mang tính tương lai so với các phiên bản cũ.

Web 3.0 sẽ sử dụng ngôn ngữ gì?

Web 3.0 sẽ sử dụng nhiều ngôn ngữ lập trình. Solidity là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất để lập trình blockchain, là ngôn ngữ nền tảng cho Web 3.0. Các ngôn ngữ quan trọng khác bao gồm C++, Java, Python, Rust, HTML, Vyper, Go (Golang) và C#.

Ngôn ngữ lập trình web Front-End

HTML (HyperText Markup Language) là ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản được sử dụng để tạo cấu trúc cho các trang web. Nó là xương sống của mọi trang web, xác định cách mà nội dung hiển thị trên trình duyệt. HTML cung cấp các cấu trúc văn bản, hình ảnh, video và các loại nội dung khác trên một trang web cho website, bằng cách sử dụng các phần tử (tags) như:

,

, . Mỗi phần tử trong HTML được thiết kế để trình bày các loại nội dung cụ thể trên một trang web. Ví dụ,

đến
được sử dụng cho tiêu đề,

cho đoạn văn và cho liên kết.

Dễ học và sử dụng: HTML rất dễ học và sử dụng, ngay cả đối với những người mới bắt đầu. Cấu trúc đơn giản và cú pháp rõ ràng giúp người dùng dễ dàng nắm bắt.

Tích hợp và tương thích tốt: HTML được hỗ trợ bởi tất cả các trình duyệt web và thiết bị. Nó là nền tảng cơ bản cho bất kỳ ứng dụng web nào.

Cấu trúc rõ ràng: HTML giúp cấu trúc thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu, giúp cải thiện khả năng truy cập và SEO (Search Engine Optimization).

Không tự động hóa: HTML chỉ cung cấp cấu trúc và không thể xử lý các hoạt động động hoặc logic. Nó không thể tương tác với người dùng mà không có sự kết hợp với các ngôn ngữ khác như JavaScript.

Giới hạn trong thiết kế: Mặc dù HTML xác định cấu trúc trang, nhưng việc thiết kế trang web đẹp mắt và phức tạp đòi hỏi phải sử dụng thêm CSS.

Tính phụ thuộc cao: HTML phụ thuộc nhiều vào CSS và JavaScript để tạo ra các trang web đầy đủ chức năng và thẩm mỹ

CSS (Cascading Style Sheets) là ngôn ngữ tạo kiểu được sử dụng để kiểm soát giao diện và bố cục của một trang web. CSS cho phép bạn áp dụng các kiểu dáng như màu sắc, phông chữ, bố cục và định vị các phần tử HTML trên trang. CSS cho phép các nhà phát triển tách biệt nội dung HTML khỏi kiểu dáng và bố cục của trang web. Với CSS, bạn có thể dễ dàng thay đổi giao diện của trang web bằng cách chỉnh sửa một file CSS duy nhất, thay vì phải thay đổi các phần tử HTML riêng lẻ. Các quy tắc CSS xác định cách mà các phần tử HTML được hiển thị trên màn hình, chẳng hạn như kích thước, màu sắc, khoảng cách và vị trí.

Tạo kiểu dáng nhất quán: CSS giúp duy trì sự nhất quán trong thiết kế trên toàn bộ trang web. Chỉ cần thay đổi một file CSS, bạn có thể điều chỉnh giao diện của tất cả các trang.

Tách biệt nội dung và kiểu dáng: CSS giúp tách biệt cấu trúc HTML với kiểu dáng, giúp mã nguồn rõ ràng và dễ bảo trì hơn.

Hiệu suất tải trang tốt hơn: Bằng cách giảm bớt mã HTML, CSS giúp cải thiện hiệu suất tải trang và giảm dung lượng file.

Phụ thuộc vào trình duyệt: Mặc dù CSS được hỗ trợ rộng rãi, nhưng vẫn có sự khác biệt nhỏ trong cách hiển thị giữa các trình duyệt, đặc biệt là các phiên bản cũ.

Không dễ debug: Khi gặp lỗi về kiểu dáng, việc xác định và sửa lỗi trong CSS có thể phức tạp và tốn thời gian.

Thiếu logic: CSS chỉ để tạo kiểu dáng và không thể thực hiện các thao tác logic hoặc xử lý dữ liệu.

JavaScript là ngôn ngữ lập trình được sử dụng để tạo ra các trang web động và tương tác. Nó cho phép bạn thêm các tính năng phức tạp như hình ảnh động, phản hồi sự kiện người dùng và giao tiếp với máy chủ. JavaScript chạy trên trình duyệt của người dùng và có thể tương tác trực tiếp với người dùng, xử lý dữ liệu từ máy chủ và cập nhật nội dung trên trang một cách linh hoạt.

Tính năng động cao: JavaScript cho phép tạo ra các trang web tương tác cao và phản ứng tức thì với hành động của người dùng mà không cần tải lại trang.

Chạy trên trình duyệt: JavaScript được thực thi trên trình duyệt, giúp giảm tải công việc trên máy chủ và tăng tốc độ phản hồi.

Khả năng tích hợp rộng rãi: JavaScript có thể tích hợp với HTML và CSS, và có thể làm việc cùng với các framework và thư viện mạnh mẽ như React, Angular, và Vue.js.

Bảo mật: Vì JavaScript chạy trên trình duyệt của người dùng, nó có thể trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công bảo mật như XSS (Cross-Site Scripting).

Hiệu suất: Mặc dù JavaScript rất mạnh mẽ, nhưng nếu không được tối ưu hóa, nó có thể gây ra các vấn đề về hiệu suất và làm chậm trang web.

Phức tạp trong việc debug: Debug JavaScript có thể trở nên phức tạp, đặc biệt là khi có nhiều tương tác động xảy ra cùng lúc trên trang web.

Web 3.0 có phải là tương lai của Internet?

Liệu Web 3.0 có thực sự là tương lai của Internet hay chỉ là một lời hứa hẹn hão huyền? Vấn đề này vẫn còn đang được tranh luận sôi nổi bởi các chuyên gia công nghệ và cộng đồng mạng.

Web 3.0 hứa hẹn một Internet phi tập trung, nơi người dùng nắm quyền kiểm soát dữ liệu của chính họ, thoát khỏi sự kiểm soát của các tập đoàn công nghệ khổng lồ. Nó sử dụng các công nghệ tiên tiến như blockchain, trí tuệ nhân tạo và thực tế ảo để tạo ra một môi trường trực tuyến an toàn, minh bạch và hiệu quả hơn.

Tuy nhiên, Web 3.0 vẫn còn đang trong giai đoạn phát triển ban đầu, đối mặt với nhiều thách thức lớn như rào cản về kỹ thuật, tính bảo mật và khả năng tiếp cận. Việc triển khai rộng rãi Web 3.0 sẽ đòi hỏi sự hợp tác của các chính phủ, doanh nghiệp và người dùng.

Dù còn nhiều tranh cãi, Web 3.0 mang đến một tầm nhìn đầy tiềm năng cho Internet của tương lai. Nó có thể thay đổi cách chúng ta tương tác với Internet, trao quyền cho người dùng và mở ra những cơ hội mới cho sự sáng tạo và đổi mới.